ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "con người" 2件

ベトナム語 con ngươi
button1
日本語
例文
Con ngươi màu nâu.
瞳は茶色だ。
マイ単語
ベトナム語 con người
日本語 人間
例文
Con người cần bảo vệ thiên nhiên.
人間は自然を守る必要がある。
マイ単語

類語検索結果 "con người" 0件

フレーズ検索結果 "con người" 11件

Con người là động vật có vú.
人間は哺乳類だ。
Con ngươi màu nâu.
瞳は茶色だ。
Con người và thiên nhiên phải cùng tồn tại.
人間と自然は共存するべきだ。
không được đánh giá con người qua ngoại hình
人を外見で判断してはいけない。
Tự do tôn giáo là quyền con người.
宗教の自由は人権だ。
Con người là cốt lõi của tổ chức.
人材は組織の主軸だ。
Con người luôn muốn khám phá vũ trụ.
人類はいつも宇宙を探検したいと思っている。
Con người cần được bảo vệ khỏi tia bức xạ.
人は放射線から守られる必要がある。
Con người cần bảo vệ thiên nhiên.
人間は自然を守る必要がある。
Cơ thể con người rất phức tạp.
人間の体はとても複雑だ。
Cội gốc của vấn đề là do con người.
問題の根源は人間にある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |